Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
黑熊
Tiếng Trung giản thể
黑熊
Thêm vào danh sách từ
gấu đen
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黑熊
gấu đen
hēixióng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
亚洲黑熊
yàzhōu hēixióng
Gấu tây tạng
遇到黑熊
yùdào hēixióng
gặp một con gấu đen
可爱的黑熊
kěàide hēixióng
gấu đen đáng yêu
Các ký tự liên quan
黑
熊
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc