Dịch của 黑熊 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
黑熊
Tiếng Trung phồn thể
黑熊

Thứ tự nét cho 黑熊

Ý nghĩa của 黑熊

  1. gấu đen
    hēixióng

Các ký tự liên quan đến 黑熊:

Ví dụ câu cho 黑熊

亚洲黑熊
yàzhōu hēixióng
Gấu tây tạng
遇到黑熊
yùdào hēixióng
gặp một con gấu đen
可爱的黑熊
kěàide hēixióng
gấu đen đáng yêu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc