Từ vựng HSK
Dịch của 黑熊 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
黑熊
Tiếng Trung phồn thể
黑熊
Thứ tự nét cho 黑熊
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 黑熊
gấu đen
hēixióng
Các ký tự liên quan đến 黑熊:
黑
熊
Ví dụ câu cho 黑熊
亚洲黑熊
yàzhōu hēixióng
Gấu tây tạng
遇到黑熊
yùdào hēixióng
gặp một con gấu đen
可爱的黑熊
kěàide hēixióng
gấu đen đáng yêu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc