Tiếng Trung giản thể
黑白照片
Thứ tự nét
Ví dụ câu
旧黑白照片
jiù hēibái zhàopiān
ảnh đen trắng cũ
被放在相框里的黑白照片
bèi fàng zài xiāngkuàng lǐ de hēibái zhàopiān
một bức ảnh đen trắng trong khung
给黑白照片上色
gěi hēibái zhàopiān shàngsè
để tô màu một bức ảnh đen trắng
模糊的黑白照片
móhūde hēibái zhàopiān
ảnh đen trắng mờ