Trang chủ>黑白照片

Tiếng Trung giản thể

黑白照片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑白照片

  1. ảnh đen trắng
    hēibái zhàopiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旧黑白照片
jiù hēibái zhàopiān
ảnh đen trắng cũ
被放在相框里的黑白照片
bèi fàng zài xiāngkuàng lǐ de hēibái zhàopiān
một bức ảnh đen trắng trong khung
给黑白照片上色
gěi hēibái zhàopiān shàngsè
để tô màu một bức ảnh đen trắng
模糊的黑白照片
móhūde hēibái zhàopiān
ảnh đen trắng mờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc