Tiếng Trung giản thể
黑眼圈
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你天没睡过好觉了看我这黑眼圈,我已经多少
nǐ tiān méi shuìguò hǎo jué le kàn wǒ zhè hēi yǎnquān , wǒ yǐjīng duōshǎo
nhìn vào quầng thâm của tôi, tôi đã không ngủ trong nhiều ngày
我常常挂着黑眼圈
wǒ chángcháng guà zháo hēi yǎnquān
Tôi thường có quầng thâm dưới mắt
他的眼睛周围有黑眼圈
tā de yǎnjīng zhōuwéi yǒu hēi yǎnquān
có quầng thâm quanh mắt anh ấy