Trang chủ>黑社会

Tiếng Trung giản thể

黑社会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑社会

  1. thế giới ngầm
    hēishèhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

混黑社会
hùn hēi shèhuì
di chuyển trong thế giới ngầm
黑社会犯罪
hēishèhuì fànzuì
tội ác của thế giới ngầm
黑社会要钱
hēishèhuì yàoqián
thế giới ngầm cần tiền
黑社会人员
hēi shèhuì rényuán
thành viên thế giới ngầm
参加黑社会
cānjiā hēi shèhuì
tham gia thế giới ngầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc