Tiếng Trung giản thể
黑社会
Thứ tự nét
Ví dụ câu
混黑社会
hùn hēi shèhuì
di chuyển trong thế giới ngầm
黑社会犯罪
hēishèhuì fànzuì
tội ác của thế giới ngầm
黑社会要钱
hēishèhuì yàoqián
thế giới ngầm cần tiền
黑社会人员
hēi shèhuì rényuán
thành viên thế giới ngầm
参加黑社会
cānjiā hēi shèhuì
tham gia thế giới ngầm