Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
黑色
New HSK 2
黑色
Thêm vào danh sách từ
màu đen
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黑色
màu đen
hēisè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
整洁的黑色礼服
zhěngjiéde hēisè lǐfú
bộ đồ đen gọn gàng
黑色的浓烟
hēisè de nóngyān
khói đen dày đặc
黑色星期五
hēisèxīngqīwǔ
Thứ sáu đen tối
Các ký tự liên quan
黑
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc