Tiếng Trung giản thể

黑车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑车

  1. taxi bất hợp pháp
    hēichē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那是辆黑车
nàshì liàng hēichē
đó là một chiếc taxi bất hợp pháp
有急事上一黑车
yǒu jíshì shàng yī hēichē
vội vàng lên một chiếc taxi bất hợp pháp
被黑车扔在半路
bèi hēichē rēng zài bànlù
bị ném ra giữa chừng bởi một chiếc taxi bất hợp pháp
跑黑车
pǎo hēichē
lái xe ô tô bất hợp pháp
黑车司机
hēichē sījī
tài xế taxi bất hợp pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc