Tiếng Trung giản thể
黑车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那是辆黑车
nàshì liàng hēichē
đó là một chiếc taxi bất hợp pháp
有急事上一黑车
yǒu jíshì shàng yī hēichē
vội vàng lên một chiếc taxi bất hợp pháp
被黑车扔在半路
bèi hēichē rēng zài bànlù
bị ném ra giữa chừng bởi một chiếc taxi bất hợp pháp
跑黑车
pǎo hēichē
lái xe ô tô bất hợp pháp
黑车司机
hēichē sījī
tài xế taxi bất hợp pháp