Tiếng Trung giản thể

默想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 默想

  1. suy ngẫm về
    mòxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

默想静思
mòxiǎng jìngsī
thiền
默想片刻
mòxiǎng piànkè
suy ngẫm một chút
沉思默想
chénsī mòxiǎng
sự suy ngẫm
默想实验
mòxiǎng shíyàn
thử nghiệm suy nghĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc