Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 默

  1. im lặng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

默坐
mòzuò
ngồi im lặng
默求
mò qiú
cầu nguyện trong im lặng
或默或语
huò mò huò yǔ
sau đó im lặng, sau đó nói
默默无闻
mòmòwúwén
chưa biết đối với công chúng
默不作声
mòbùzuòshēng
cắn vào lưỡi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc