Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
黝黑
Tiếng Trung giản thể
黝黑
Thêm vào danh sách từ
suntan
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黝黑
suntan
yǒuhēi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
面色黝黑
miànsè yǒuhēi
có khuôn mặt rám nắng
胳膊晒得黝黑
gēbo shài dé yǒuhēi
cánh tay bị sạm nắng
黝黑发亮的眼睛
yǒuhēi fāliàng de yǎnjīng
đôi mắt đen lấp lánh
黝黑的皮肤
yǒuhēi de pífū
da ngăm đen
Các ký tự liên quan
黝
黑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc