Tiếng Trung giản thể

黝黑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黝黑

  1. suntan
    yǒuhēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面色黝黑
miànsè yǒuhēi
có khuôn mặt rám nắng
胳膊晒得黝黑
gēbo shài dé yǒuhēi
cánh tay bị sạm nắng
黝黑发亮的眼睛
yǒuhēi fāliàng de yǎnjīng
đôi mắt đen lấp lánh
黝黑的皮肤
yǒuhēi de pífū
da ngăm đen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc