Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
黯淡
Tiếng Trung giản thể
黯淡
Thêm vào danh sách từ
u ám
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黯淡
u ám
àndàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
前途似乎黯淡
qiántú sìhū àndàn
tương lai có vẻ u ám
眼睛黯淡无光
yǎnjīng àndàn wúguāng
đôi mắt mờ đi
黯淡的生活
àndànde shēnghuó
một cuộc sống u ám
Các ký tự liên quan
黯
淡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc