Dịch của 黯淡 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
黯淡
Tiếng Trung phồn thể
黯淡

Thứ tự nét cho 黯淡

Ý nghĩa của 黯淡

  1. u ám
    àndàn

Các ký tự liên quan đến 黯淡:

Ví dụ câu cho 黯淡

前途似乎黯淡
qiántú sìhū àndàn
tương lai có vẻ u ám
眼睛黯淡无光
yǎnjīng àndàn wúguāng
đôi mắt mờ đi
黯淡的生活
àndànde shēnghuó
một cuộc sống u ám
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc