Từ vựng HSK
Dịch của 黯淡 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
黯淡
Tiếng Trung phồn thể
黯淡
Thứ tự nét cho 黯淡
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 黯淡
u ám
àndàn
Các ký tự liên quan đến 黯淡:
黯
淡
Ví dụ câu cho 黯淡
前途似乎黯淡
qiántú sìhū àndàn
tương lai có vẻ u ám
眼睛黯淡无光
yǎnjīng àndàn wúguāng
đôi mắt mờ đi
黯淡的生活
àndànde shēnghuó
một cuộc sống u ám
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc