Tiếng Trung giản thể

鼎沸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鼎沸

  1. ồn ào, sôi sục
    dǐngfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

呈现鼎沸之势
chéngxiàn dǐngfèi zhī shì
xu hướng đang sôi
水达到鼎沸
shuǐ dádào dǐngfèi
nước sôi
人声鼎沸
rénshēng dǐngfèi
một vạc sôi nổi của giọng nói
鼎沸一时
dǐngfèi yīshí
sôi lên trong chốc lát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc