Tiếng Trung giản thể
鼓捣
Thứ tự nét
Ví dụ câu
爱鼓捣收音机
ài gǔdǎo shōuyīnjī
thích mày mò với radio
别鼓捣我的电视机
bié gǔdǎo wǒ de diànshìjī
đừng mày mò với TV của tôi
在背后鼓捣
zài bèihòu gǔdǎo
mày mò từ đằng sau hậu trường
鼓捣小玩意
gǔdǎo xiǎo wányì
mày mò với một thứ nhỏ