Tiếng Trung giản thể

鼓捣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鼓捣

  1. mày mò với
    gǔdao
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱鼓捣收音机
ài gǔdǎo shōuyīnjī
thích mày mò với radio
别鼓捣我的电视机
bié gǔdǎo wǒ de diànshìjī
đừng mày mò với TV của tôi
在背后鼓捣
zài bèihòu gǔdǎo
mày mò từ đằng sau hậu trường
鼓捣小玩意
gǔdǎo xiǎo wányì
mày mò với một thứ nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc