Dịch của 鼻子不通气 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
鼻子不通气
Tiếng Trung phồn thể
鼻子不通氣

Thứ tự nét cho 鼻子不通气

Ý nghĩa của 鼻子不通气

  1. nghẹt mũi
    bízi bù tōngqì

Các ký tự liên quan đến 鼻子不通气:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc