Tiếng Trung giản thể

鼻尖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鼻尖

  1. đầu mũi
    bíjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鼻尖通红通红的
bíjiān tònghóng tònghóng de
đầu mũi đỏ
鼻尖通红通红的
bíjiān tònghóng tònghóng de
đầu mũi đỏ
鼻尖高
bíjiān gāo
chiều cao của đầu mũi
鼻尖上浮着汗珠
bíjiān shàngfú zháo hànzhū
những giọt mồ hôi lấm tấm trên chóp mũi
鼻尖皮肤
bíjiān pífū
da đầu mũi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc