Tiếng Trung giản thể

鼻血

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鼻血

  1. chảy máu mũi
    bíxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

流鼻血
liúbíxiě
chảy máu mũi
我流了很多鼻血
wǒ liú le hěnduō bíxiě
Tôi bị chảy máu mũi nặng
经常出鼻血
jīngcháng chū bíxiě
chảy máu cam thường xuyên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc