Trang chủ>鼻青脸肿

Tiếng Trung giản thể

鼻青脸肿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鼻青脸肿

  1. máu mũi và khuôn mặt sưng tấy, bị đánh bầm dập
    bíqīng liǎnzhǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被打得鼻青脸肿
bèi dǎ dé bíqīngliǎnzhǒng
bị đánh bại màu đen và xanh
她滑了一脚,摔得鼻青脸肿
tā huále yī jiǎo , shuāi dé bíqīngliǎnzhǒng
cô ấy đã bị trượt chân và bị bầm tím nặng trên mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc