Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鼻青脸肿
Tiếng Trung giản thể
鼻青脸肿
Thêm vào danh sách từ
máu mũi và khuôn mặt sưng tấy, bị đánh bầm dập
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鼻青脸肿
máu mũi và khuôn mặt sưng tấy, bị đánh bầm dập
bíqīng liǎnzhǒng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
被打得鼻青脸肿
bèi dǎ dé bíqīngliǎnzhǒng
bị đánh bại màu đen và xanh
她滑了一脚,摔得鼻青脸肿
tā huále yī jiǎo , shuāi dé bíqīngliǎnzhǒng
cô ấy đã bị trượt chân và bị bầm tím nặng trên mặt
Các ký tự liên quan
鼻
青
脸
肿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc