Tiếng Trung giản thể
鼾声
Thứ tự nét
Ví dụ câu
鼾声打扰了我们的睡觉
hānshēng dǎrǎo le wǒmen de shuìjiào
tiếng ngáy của anh ấy làm phiền giấc ngủ của chúng tôi
微弱的鼾声
wēiruòde hānshēng
tiếng ngáy yếu ớt
我听见里面有鼾声
wǒ tīngjiàn lǐmiàn yǒu hānshēng
Tôi nghe thấy tiếng ngáy trong đó
鼾声立止
hānshēng lìzhǐ
tiếng ngáy đột ngột dừng lại
他一躺下就鼾声如雷
tā yī tǎngxià jiù hānshēngrúléi
anh ấy bắt đầu ngáy to ngay khi anh ấy nằm xuống
鼾声大得使我睡不着
hānshēng dàdé shǐ wǒ shuìbùzháo
tiếng ngáy lớn khiến tôi tỉnh táo