Dịch của 鼾声 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
鼾声
Tiếng Trung phồn thể
鼾聲

Thứ tự nét cho 鼾声

Ý nghĩa của 鼾声

  1. ngủ ngáy
    hānshēng

Các ký tự liên quan đến 鼾声:

Ví dụ câu cho 鼾声

鼾声打扰了我们的睡觉
hānshēng dǎrǎo le wǒmen de shuìjiào
tiếng ngáy của anh ấy làm phiền giấc ngủ của chúng tôi
微弱的鼾声
wēiruòde hānshēng
tiếng ngáy yếu ớt
我听见里面有鼾声
wǒ tīngjiàn lǐmiàn yǒu hānshēng
Tôi nghe thấy tiếng ngáy trong đó
鼾声立止
hānshēng lìzhǐ
tiếng ngáy đột ngột dừng lại
他一躺下就鼾声如雷
tā yī tǎngxià jiù hānshēngrúléi
anh ấy bắt đầu ngáy to ngay khi anh ấy nằm xuống
鼾声大得使我睡不着
hānshēng dàdé shǐ wǒ shuìbùzháo
tiếng ngáy lớn khiến tôi tỉnh táo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc