Trang chủ>CT扫描

Tiếng Trung giản thể

CT扫描

Thứ tự nét

Ý nghĩa của CT扫描

  1. chụp cắt lớp vi tính
    <ct> sǎomiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给病人做<CT>扫描
gěi bìngrén zuò <CT> sǎomiáo
để chụp CT cho bệnh nhân
胸部<CT>扫描
xiōngbù <CT> sǎomiáo
chụp CT ngực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc