Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
CT扫描
Tiếng Trung giản thể
CT扫描
Thêm vào danh sách từ
chụp cắt lớp vi tính
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của CT扫描
chụp cắt lớp vi tính
<ct> sǎomiáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给病人做<CT>扫描
gěi bìngrén zuò <CT> sǎomiáo
để chụp CT cho bệnh nhân
胸部<CT>扫描
xiōngbù <CT> sǎomiáo
chụp CT ngực
Các ký tự liên quan
扫
描
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc