Tiếng Trung giản thể

U盘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của U盘

  1. Ổ đĩa flash USB
    <U>pán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带个<U>盘来
dài gè <U> pán lái
mang theo một ổ đĩa flash
新<U>盘
xīn <U> pán
ổ đĩa flash USB mới
我的<U>盘丢了
wǒ de <U> pándiū le
Tôi bị mất ổ đĩa flash USB của mình
买个<U>盘
mǎi gè <U> pán
mua một ổ USB flash
使用<U>盘
shǐyòng <U> pán
sử dụng ổ đĩa flash USB

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc