Tiếng Trung giản thể
U盘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
带个<U>盘来
dài gè <U> pán lái
mang theo một ổ đĩa flash
新<U>盘
xīn <U> pán
ổ đĩa flash USB mới
我的<U>盘丢了
wǒ de <U> pándiū le
Tôi bị mất ổ đĩa flash USB của mình
买个<U>盘
mǎi gè <U> pán
mua một ổ USB flash
使用<U>盘
shǐyòng <U> pán
sử dụng ổ đĩa flash USB