Từ vựng HSK
Dịch của X光片看片器 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
X光片看片器
Tiếng Trung phồn thể
X光片看片器
Thứ tự nét cho 光片看片器
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của X光片看片器
người xem x-quang
<X>guāngpiàn kānpiānqì
Các ký tự liên quan đến X光片看片器:
光
片
看
器
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc