Dịch của X光片看片器 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
X光片看片器
Tiếng Trung phồn thể
X光片看片器

Thứ tự nét cho 光片看片器

Ý nghĩa của X光片看片器

  1. người xem x-quang
    <X>guāngpiàn kānpiānqì

Các ký tự liên quan đến X光片看片器:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc