Từ vựng HSK
Dịch của X光片 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
X光片
Tiếng Trung phồn thể
X光片
Thứ tự nét cho 光片
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của X光片
tia X
<X> guāngpiàn
Các ký tự liên quan đến X光片:
光
片
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc