Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丈

  1. zhang (đơn vị chiều dài = 3,3 mét)
    zhàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

魔高一尺,道高一丈
mógāoyīchǐ , dàogāoyīzhàng
như phó tăng một chân, đức tăng mười
万丈深渊
wànzhàngshēnyuān
một vực thẳm có độ cao 100.000 feet
十尺为一丈
shí chǐ wéi yī zhàng
mười chi tạo nên một zhang
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc