Ý nghĩa của 下

  1. kêt thuc
    xià
  2. tiếp theo
    xià
  3. đột quỵ, thời gian (một từ chỉ hành động)
    xià
  4. đi xuống, rơi xuống
    xià
  5. ra ngoài
    xià
  6. xuống dưới; thấp hơn
    xià
  7. đến thăm
    xià
  8. để làm cho
    xià
  9. để có đủ không gian để chứa
    xià
  10. đặt hàng)
    xià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下课了
xiàkè le
bài học kết thúc
下班
xiàbān
hoàn thành công việc
下次
xià cì
lần tới
下世纪
xià shìjì
Thế kỷ tiếp theo
下星期
xià xīngqī
tuần tới
敲三下儿钟
qiāo sān xià érzhōng
đánh chuông ba lần
打他一下
dǎ tā yīxià
đánh anh ta một lần
钟敲了两下儿
zhōngqiāo le liǎng xià ér
đồng hồ đánh hai lần
下飞机
xiàfēijī
xuống máy bay
骑虎难下
qíhǔnánxià
không có cách nào để lùi
下楼梯
xiàlóutī
đi bộ xuống cầu thang
下海
xiàhǎi
đi biển
下车
xiàchē
đi xuống
山下
shān xià
dưới núi
往下去
wǎng xià qù
đi xuống
下视
xià shì
nhìn xuống
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc