Tiếng Trung giản thể
专
Thứ tự nét
Ví dụ câu
专柜
zhuānguì
cửa hàng bách hóa đặc biệt
专场
zhuānchǎng
hiệu suất đặc biệt
专车
zhuānchē
xe chuyên dùng
专款专用
zhuānkuǎn zhuānyòng
sử dụng các công cụ đặc biệt cho mục đích dự định của họ
专属经济区
zhuānshǔjīngjìqū
Vùng đặc quyền kinh tế
专项检查
zhuānxiàng jiǎnchá
kiểm tra đặc biệt
这种药专治感冒
zhèzhǒng yào zhuānzhì gǎnmào
thuốc này chỉ điều trị cảm lạnh
专作买卖
zhuān zuò mǎimài
chỉ giao dịch
专对他一人说
zhuān duì tā yī rén shuō
nói chuyện với anh ấy một mình
专靠自己
zhuān kào zì jǐ
chỉ dựa vào chính mình
他戏专爱看电影,不爱看
tā xìzhuān àikàn diànyǐng , bùài kàn
anh ấy chỉ thích xem phim chứ không thích rạp hát