Thứ tự nét

Ý nghĩa của 两

  1. liang (số đo trọng lượng = 50 g)
    liǎng
  2. hai
    liǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

五两银子
wǔliǎng yínzǐ
năm lượng bạc
二两茶叶
èrliǎng cháyè
hai lạng trà
两分钟
liǎng fēnzhōng
hai phút
两千
liǎng qiān
hai ngàn
两个朋友
liǎng ge péngyou
hai người bạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc