Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乍

  1. lúc đầu, lúc bắt đầu
    zhà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新来乍到
xīnláizhàdào
mới đến
乍建的工厂
zhàjiàn de gōngchǎng
nhà máy mới xây
乍看起来
zhàkàn qǐlái
ngay cái nhìn đầu tiên
乍看很好
zhàkàn hěnhǎo
thoạt nhìn thì nó rất tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc