Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
也
HSK 2
New HSK 1
也
Thêm vào danh sách từ
cũng vậy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 也
cũng vậy
yě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
也要去
yě yào qù
dù sao cũng phải đi
一个人也没来
yī gè rén yě méi lái
không có ai đến
也不会唱歌
yě bù huì chàng gē
cũng không thể hát
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc