Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书

  1. sách
    shū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心理学方面的书
xīnlǐxué fāngmiàn de shū
sách tâm lý học
在图书馆借书
zài túshūguǎn jiè shū
mượn một cuốn sách trong thư viện
这本书
zhè běn shū
Cuốn sách này
汉语书
Hànyǔ shū
Sách tiếng trung
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc