Thứ tự nét

Ý nghĩa của 于

  1. trong, tại, trên
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

源于
yuányú
đến từ
出于
chūyú
ra khỏi
在于
zàiyú
nằm trong
处于
chǔyú
ở trong một điều kiện nhất định
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc