Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交

  1. giao nộp
    jiāo
  2. kết bạn với
    jiāo
  3. trả
    jiāo
  4. quan hệ
    jiāo
  5. qua lại
    jiāo
  6. vượt qua
    jiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

交给他许多任务
jiāo gěi tā xǔduō rènwù
đặt rất nhiều nhiệm vụ cho anh ấy
把作业交给老师
bǎ zuòyè jiāo gěi lǎoshī
giao nhiệm vụ về nhà cho một giáo viên
交朋友
jiāo péngyou
kết bạn
交关税
jiāo guānshuì
trả một khoản phí
交费用
jiāo fèiyòng
trả một khoản phí
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc