Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亮

  1. nhẹ; tỏa sáng
    liàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天亮了
tiān liàng le
ngày tan vỡ
月亮
yuèliàng
ánh trăng
亮灯
liàng dēng
ánh sáng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc