Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
付
New HSK 3
付
Thêm vào danh sách từ
trả
trả
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 付
trả
fù
trả
fù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
先用后付
xiān yòng hòu fù
sử dụng trước, trả tiền sau
必须付关税
bìxū fù guānshuì
thuế hải quan phải được trả
付账
fùzhàng
thanh toán hóa đơn
付半价
fù bànjià
trả một nửa giá
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc