Thứ tự nét
Ví dụ câu
代大学借入款项
dài dàxué jièrù kuǎnxiàng
vay tiền thay mặt cho trường đại học
代客户
dài kèhù
thay mặt cho khách hàng
不要代我做决定
búyào dài wǒ zuò juédìng
đừng đưa ra quyết định thay cho tôi
在这儿住了四代了
zài zhèér zhù le sì dài le
bốn thế hệ đã sống ở đây
古代
gǔdài
thời cổ đại
第二代
dìèr dài
thế hệ thứ hai
宋代
sòngdài
Nhà Tống