Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
仰
New HSK 6
仰
Thêm vào danh sách từ
hướng lên trên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 仰
hướng lên trên
yǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
仰望星空
yǎngwàng xīngkōng
nhìn lên các vì sao
仰天长叹
yǎngtiānchángtàn
nhìn lên trời và thở dài
仰着睡
yǎng zháo shuì
ngủ trên lưng một người
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc