Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伊

  1. cô ấy
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我顾伊
wǒ gùyī
Tôi chăm sóc cô ấy
因伊倔强
yīn yī juéjiàng
bướng bỉnh vì cô ấy
伊已来哉
yī yǐ lái zāi
cô ấy đã đến
所谓伊人,在水一方
suǒwèi yīrén , zài shuǐ yīfāng
cô ấy, người yêu được nhắc đến trước đây, ở bên kia sông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc