Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
伏
Tiếng Trung giản thể
伏
Thêm vào danh sách từ
trốn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 伏
trốn
fú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
伏兽
fúshòu
con thú ẩn nấp
昼伏夜出
zhòufúyèchū
trốn vào ban ngày và ra ngoài vào ban đêm
埋伏
máifú
phục kích
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc