Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 4
>
伞
HSK 3
New HSK 4
伞
Thêm vào danh sách từ
ô
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 伞
ô
sǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
阳伞
yángsǎn
dù che nắng
折叠伞
zhédié sǎn
ô gấp
雨伞
yǔsǎn
ô che mưa
撑伞
chēng sǎn
để mở một chiếc ô
没带伞
méi dài sǎn
không mang ô
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc