Thứ tự nét

Ý nghĩa của 但

  1. nhưng, tuy nhiên
    dàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

包括但不限于
bāokuò dàn bù xiànyú
bao gồm nhưng không giới hạn ở
但有时手段使目标模糊
dàn yǒushí shǒuduàn shǐ mùbiāo móhu
nhưng, đôi khi, các phương tiện có thể che khuất các mục tiêu
但无法完成此过程
dàn wúfǎ wánchéng cǐ guòchéng
nhưng quá trình này không thể hoàn thành
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc