Ý nghĩa của 位

  1. một từ đo lường cho những người được tôn trọng
    wèi
  2. chữ số
    wèi
  3. đăng bài, xếp hạng
    wèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十位老师
shí wèi lǎoshī
mười giáo viên
几位?
jǐ wèi
bao nhiêu người?
这位先生
zhè wèi xiānsheng
quý ông này
百位
bǎiwèi
hàng trăm
五位数
wǔwèi shù
số có năm chữ số
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc