Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修

  1. sửa chữa, hàn gắn
    xiū
  2. học tập, trau dồi
    xiū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

修鞋
xiū xié
sửa giày
修手机
xiū shǒujī
sửa chữa điện thoại
把自行车修好
bǎ zìxíngchē xiūhǎo
sửa một chiếc xe đạp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc