Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
债
New HSK 6
债
Thêm vào danh sách từ
nợ nần
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 债
nợ nần
zhài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
信用卡债
xìnyòngkǎ zhài
Nợ thẻ tín dụng
还债
huánzhài
để giải quyết một khoản nợ
欠许多债
qiàn xǔduō zhài
nợ rất nhiều nợ
负债
fùzhài
đó có phải là món nợ không
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc