Thứ tự nét

Ý nghĩa của 值

  1. có giá trị
    zhí
  2. trị giá
    zhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

值这价
zhízhèjià
đáng đồng tiền
不值一提
bùzhíyītí
không đáng nói
一钱不值
yīqiánbùzhí
không đáng một xu
不值一谢
bùzhí yī xiè
không cần cảm ơn
具有以下值
jùyǒu yǐxià zhí
có giá trị sau
输入值
shūrù zhí
để nhập giá trị
确认值
quèrèn zhí
để xác nhận giá trị
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc