Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 2
>
假
HSK 4
New HSK 2
假
Thêm vào danh sách từ
sai; giả mạo; giả vờ là
kì nghỉ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 假
sai; giả mạo; giả vờ là
jiǎ
kì nghỉ
jià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
真的还是假的?
zhēn de háishi jiǎ de
thật hay giả?
说假话
shuō jiǎhuà
Nói dối
假科学
jiǎ kēxué
khoa học giả
假钱
jiǎ qián
tiền giả mạo
病假
bìngjiǎ
nghỉ ốm
请假
qǐngjià
yêu cầu nghỉ phép
放假
fàngjià
có một kỳ nghỉ hoặc kỳ nghỉ
暑假
shǔjià
kì nghỉ hè
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc