Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停

  1. dừng lại; đậu
    tíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到上海停了两天
dào shànghǎi tíng le liǎngtiān
ở lại Thượng Hải trong hai ngày
停薪
tíngxīn
ngừng trả lương
表停了
biǎo tíng le
đồng hồ đã dừng
停车
tíngchē
đậu xe
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc