Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
入
New HSK 6
入
Thêm vào danh sách từ
nhập
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 入
nhập
rù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
入场券
rùchǎngquàn
Vé vào cổng
入境签证
rùjìng qiānzhèng
thị thực nhập cảnh
出入自由
chūrù zìyóu
đến và đi tự do
入乡随俗
rùxiāngsuísú
khi bạn vào một ngôi làng, hãy tuân theo phong tục địa phương
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc