Thứ tự nét

Ý nghĩa của 入

  1. nhập
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

入场券
rùchǎngquàn
Vé vào cổng
入境签证
rùjìng qiānzhèng
thị thực nhập cảnh
出入自由
chūrù zìyóu
đến và đi tự do
入乡随俗
rùxiāngsuísú
khi bạn vào một ngôi làng, hãy tuân theo phong tục địa phương
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc