Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
共
New HSK 4
共
Thêm vào danh sách từ
cùng với nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 共
cùng với nhau
gòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
共创辉煌
gòngchuàng huīhuáng
để cùng nhau tạo ra sự tráng lệ
会员国共欠一千二百万美元
huìyuánguó gòng qiàn yīqiānèrbǎiwàn měiyuán
các quốc gia thành viên cùng nhau nợ mười hai triệu đô la
共占三分之二
gòng zhān sānfēnzhīèr
chiếm 2/3 cùng nhau
团结共
tuánjié gòng
để giữ bên nhau
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc