Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关

  1. đóng
    guān
  2. tắt
    guān
  3. biên giới, rào cản
    guān
  4. quan hệ
    guān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

关窗户
guān chuānghu
đóng cửa sổ
关在房间里
guān zài fángjiān lǐ
nhốt trong phòng
关门
guān mén
đóng cửa
关电视机
guān diànshìjī
tắt TV
关灯
guān dēng
tắt đèn
海关
hǎiguān
phong tục
过关税
guò guānshuì
hạn ngạch thuế quan
轻松过关
qīngsōng guòguān
dễ dàng vượt qua
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc